BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC EBARA
Máy bơm nước Ebara là loại máy bơm công nghiệp được ứng dụng nhiều trong các hệ thống bơm nước công nghiệp hoặc cho tưới tiêu thủy lợi. Máy bơm nước Ebara là một trong những thương hiệu máy bơm công nghiệp nổi tiếng, đã có rất nhiều chi nhánh trên khắp thế giới. Hiện nay, máy bơm nước Ebara đã và đang dành một chỗ đứng vững chắc trong lòng người tiêu dùng, được sử dụng trong các khu dân cư, ứng dụng nông nghiệp, các thành phố công nghiệp phát triển.
Máy bơm Ebara gồm các loại máy bơm công nghiệp khác nhau, được ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đáp ứng nhu cầu hoạt động sản xuất lớn nhỏ trong các khu công nghiệp lớn, các hộ dân cư và nhiều công trình xây dựng cấp thoát nước khác nữa. Giống như những loại máy bơm khác, giá máy bơm nước Ebara luôn được quan tâm hàng đầu. Ebara là sản phẩm máy bơm của Italy nên có giá cao hơn các loại máy bơm đến từ các nước khác nhưng khi đầu tư mua máy bơm này bạn sẽ không bao giờ hối hận.
Xin gửi đến bạn bảng giá máy bơm nước Ebara một số mẫu tiêu biểu:
STT |
Model |
Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng Lít/Phút |
Đường kính Hút-xả |
Gía bán đã bao gồm thuế GTGT 10% |
||
KW |
HP |
||||||||
Bơm ly tâm 1 tầng cánh- Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng |
|
||||||||
1 |
CDXM 70/05 |
220/60 |
0.37 |
0.5 |
20,7-15 |
20-90 |
42-34 |
6,091,000 |
|
2 |
CDXM 90/10 |
220/60 |
0.75 |
1 |
30,3-19,5 |
20-110 |
42-34 |
6,935,000 |
|
3 |
CDX 90/10 |
380/60 |
0.75 |
1 |
30,3-19,5 |
20-110 |
42-34 |
7,224,000 |
|
4 |
CDXM 120/07 |
220/60 |
0.55 |
0.75 |
20,5-12,5 |
50-180 |
42-34 |
7,069,000 |
|
5 |
CDX 120/07 |
380/60 |
0.55 |
0.7 |
20,5-12,5 |
50-180 |
42-34 |
7,069,000 |
|
Bơm ly tâm - Buồng bơm và cánh bằng Inox 304 |
|
|
|
|
|||||
6 |
3M 32-160/1.5 |
380/90 |
1.5 |
2 |
28-17 |
100-333 |
60-42 |
16,427,000 |
|
7 |
3M 32-160/2.2 |
380/90 |
2.2 |
3 |
35.5 25 |
100-333 |
60-42 |
17,116,000 |
|
8 |
3M 32-200/3.0 |
380/90 |
3 |
4 |
42-28 |
100-333 |
60-42 |
|
|
9 |
3M 32-200/4.0 |
380/90 |
4 |
5.5 |
53.5 - 38 |
100-360 |
60-42 |
23,095,000 |
|
10 |
3M 32-200/5.5 |
380/90 |
5.5 |
7.5 |
69-58.3 |
100-300 |
60-42 |
31,520,000 |
|
Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng gang |
|
|
|
||||||
11 |
MD 32-160/1.5 |
380/90 |
1.5 |
2 |
27-20.5 |
100-280 |
60-42 |
11,241,000 |
|
12 |
MD 32-160/2.2 |
380/90 |
2.2 |
3 |
34.5-28.5 |
100-280 |
60-42 |
13,053,000 |
|
13 |
MD 32-200/3.0 |
380/90 |
3 |
4 |
41-30.5 |
100-280 |
60-42 |
15,865,000 |
|
14 |
MD 32-200/4.0 |
380/90 |
4 |
5.5 |
50.5-42.5 |
100-280 |
60-42 |
17,165,000 |
|
15 |
MD 40-125/2.2 |
380/90 |
2.2 |
3 |
25-15.5 |
100-600 |
76-49 |
10,549,000 |
|
Bơm ly tâm - Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304 |
|
|
|||||||
16 |
3D 32-125/1.1 |
380/90 |
1.1 |
1.5 |
22.5-13 |
100-333 |
60-42 |
12,848,000 |
|
17 |
3D 32-160/1.5 |
380/90 |
1.5 |
2 |
27-16 |
100-333 |
60-42 |
13,067,000 |
|
18 |
3D 32-160/2.2 |
380/90 |
2.2 |
3 |
35-26 |
100-333 |
60-42 |
13,648,000 |
|
19 |
3D 32-200/3.0 |
380/90 |
3 |
4 |
41-30.5 |
100-333 |
60-42 |
17,516,000 |
|
20 |
3D 32-200/4.0 |
380/90 |
4 |
5.5 |
50.5-42.5 |
100-333 |
60-42 |
18,783,000 |
|
Bơm ly tâm (nước bẩn)- Buồng bơm và cánh (hở) bằng Inox 304 |
|
|
|||||||
21 |
DWO 150 M |
220/90 |
1.1 |
1.5 |
9.5-5.1 |
100-550 |
60-60 |
11,738,000 |
|
22 |
DWO 150 |
380/90 |
1.1 |
1.5 |
9.5-5.1 |
100-550 |
60-60 |
12,203,000 |
|
23 |
DWO 200 |
380/90 |
1.5 |
2 |
12.7-5.8 |
100-750 |
60-60 |
13,782,000 |
|
24 |
DWO 300 |
380/90 |
2.2 |
3 |
15-7.5 |
100-950 |
76-60 |
18,005,000 |
|
25 |
DWO 400 |
380/90 |
3 |
4 |
17.5-7.6 |
100-1100 |
76-60 |
19,472,000 |
|
Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304 |
|
|
|
|
|
||||
26 |
BEST ONE MA |
220/40 |
0.25 |
0.33 |
8.3-1.8 |
20-170 |
42 |
7,217,000 |
|
27 |
BEST 3 |
380/50 |
0.75 |
1 |
13.6-3.2 |
20-280 |
49 |
14,880,000 |
|
28 |
BEST 3 MA |
220/50 |
0.75 |
1 |
13.6-3.2 |
20-280 |
49 |
15,362,000 |
|
29 |
BEST 4 |
380/50 |
1.1 |
1.5 |
17.4-4.6 |
20-330 |
49 |
16,877,000 |
|
30 |
BEST 4 MA |
220/50 |
1.1 |
1.5 |
17.4-4.6 |
20-330 |
49 |
17,266,000 |
|
Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304 |
|
|
|
|
|
||||
31 |
RIGHT 100 |
380/50 |
0.75 |
1 |
9.5-2 |
40-300 |
49 |
10,684,000 |
|
32 |
RIGHT 100 MA |
220/50 |
0.75 |
1 |
9.5-2 |
40-300 |
49 |
10,959,000 |
|
Bơm chìm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304 |
|
|
|
||||||
33 |
DW VOX 100 |
380/40 |
0.74 |
1 |
7.9-1.9 |
100-500 |
60 |
18,649,000 |
|
34 |
DW VOX M 100 A |
220/40 |
0.74 |
1 |
7.9-1.9 |
100-500 |
60 |
19,313,000 |
|
35 |
DW VOX 150 |
380/40 |
1.1 |
1.5 |
10.2-2.1 |
100-600 |
60 |
20,695,000 |
|
36 |
DW VOX M 150 A |
220/40 |
1.1 |
1.5 |
10.2-2.1 |
100-600 |
60 |
21,337,000 |
|
37 |
DW VOX 200 |
380/40 |
1.5 |
2 |
12.5-1.6 |
100-700 |
60 |
22,471,000 |
|
38 |
DW VOX 300 |
380/40 |
2.2 |
3 |
15.7-3.6 |
100-800 |
60 |
25,478,000 |
|
Bơm chìm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304 |
|
|
|
||||||
39 |
SWT 200M |
220/40 |
1.5 |
2 |
18-4 |
200-500 |
60-60 |
12,648,000 |
|
40 |
SWT 200 |
380/40 |
1.5 |
2 |
18-4 |
200-500 |
60-60 |
12,648,000 |
|
41 |
SWT 300 |
380/40 |
2.2 |
3 |
20-4 |
200-566 |
60-60 |
13,626,000 |
Trên đây là giá một số sản phẩm máy bơm nước Ebara, công ty TNHH Thuận Hiệp Thành chúng tôi còn có nhiều sản phẩm máy bơm Ebara khác nên khi cần bạn hãy liên hệ trực tiếp để được báo giá cụ thể hơn. Ngoài ra, khi mua hàng bạn sẽ được chiết khấu cũng như hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí.
Mọi chi tiết và thông tin báo giá sản phẩm vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
Địa chỉ: 21/20/77 Lê Công Phép, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
Xin chân thành cảm ơn và trân trọng kính chào.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét